Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
塾通い
[Thục Thông]
じゅくがよい
🔊
Danh từ chung
đi học thêm
Hán tự
塾
Thục
trường luyện thi
通
Thông
giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v