塾通い [Thục Thông]
じゅくがよい

Danh từ chung

đi học thêm

Hán tự

Thục trường luyện thi
Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v