塾弁 [Thục Biện]
じゅくべん

Danh từ chung

⚠️Tiếng lóng

hộp cơm mang đến trường luyện thi

🔗 弁

Hán tự

Thục trường luyện thi
Biện van; cánh hoa; bím tóc; bài phát biểu; phương ngữ; phân biệt; xử lý; phân biệt; mũ chóp