Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
填詞
[Điền Từ]
てんし
🔊
Danh từ chung
ci (thể thơ Trung Quốc)
🔗 詞
Hán tự
填
Điền
điền vào
詞
Từ
từ ngữ; thơ