填星 [Điền Tinh]
塡星 [塡 Tinh]
てんせい
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
Sao Thổ (hành tinh)
🔗 土星
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
Sao Thổ (hành tinh)
🔗 土星