填料 [Điền Liệu]
塡料 [塡 Liệu]
てんりょう

Danh từ chung

vật liệu nạp (để làm giấy); chất độn

Hán tự

Điền điền vào
Liệu phí; nguyên liệu
lấp đầy; điền vào