Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
塩類溶液
[Diêm Loại Dong Dịch]
えんるいようえき
🔊
Danh từ chung
dung dịch muối
Hán tự
塩
Diêm
muối
類
Loại
loại; giống; chủng loại; lớp; chi
溶
Dong
tan chảy; hòa tan
液
Dịch
chất lỏng; dịch; nước ép; nhựa cây; tiết dịch