塩湯 [Diêm Thang]

潮湯 [Triều Thang]

しおゆ

Danh từ chung

nước muối nóng

Danh từ chung

tắm nước muối nóng

🔗 塩風呂

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

沸騰ふっとうしているしおれなさい。
Cho muối vào nước đang sôi.