塔婆 [Tháp Bà]
とうば

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

bảo tháp; chùa

🔗 卒塔婆

Danh từ chung

bảng gỗ mộ

🔗 卒塔婆

Hán tự

Tháp tháp; tòa tháp; tháp chuông
bà già; bà nội; vú em