Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
塀越し
[Bình Việt]
へいごし
🔊
Danh từ chung
qua tường; vượt qua hàng rào
Hán tự
塀
Bình
hàng rào; tường; (kokuji)
越
Việt
vượt qua; băng qua; di chuyển đến; vượt quá; Việt Nam