場繋ぎ [Trường Hệ]
場つなぎ [Trường]
ばつなぎ

Danh từ chung

lấp chỗ trống; câu chuyện vui

Hán tự

Trường địa điểm
Hệ buộc; gắn; xích; buộc dây; kết nối