堕落坊主 [Đọa Lạc Phường Chủ]
だらくぼうず

Danh từ chung

thầy tu bội giáo

Hán tự

Đọa suy đồi; sa ngã; rơi vào
Lạc rơi; rớt; làng; thôn
Phường cậu bé; nơi ở của thầy tu; thầy tu
Chủ chủ; chính