Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
堕落坊主
[Đọa Lạc Phường Chủ]
だらくぼうず
🔊
Danh từ chung
thầy tu bội giáo
Hán tự
堕
Đọa
suy đồi; sa ngã; rơi vào
落
Lạc
rơi; rớt; làng; thôn
坊
Phường
cậu bé; nơi ở của thầy tu; thầy tu
主
Chủ
chủ; chính