Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
堕獄
[Đọa Ngục]
だごく
🔊
Danh từ chung
xuống địa ngục; rơi vào địa ngục
Hán tự
堕
Đọa
suy đồi; sa ngã; rơi vào
獄
Ngục
nhà tù; nhà giam