堀り鼠 [Quật Thử]
ほりねずみ
ホリネズミ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chuột túi

Hán tự

Quật hào; mương; kênh
Thử chuột; xám đậm

Từ liên quan đến 堀り鼠