埒があかない
[Liệt]
埒が明かない [Liệt Minh]
埒が明かない [Liệt Minh]
らちがあかない
ラチがあかない
Cụm từ, thành ngữTính từ - keiyoushi (đuôi i)
không tiến triển
JP: こんな会議をしてもらちがあかないんじゃないかな。
VI: Tôi nghĩ cuộc họp như thế này không đạt được kết quả gì.