城壁 [Thành Bích]

じょうへき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

tường thành; tường thành phố; tường phòng thủ; thành lũy

JP: そのまちのまわりにはたか城壁じょうへきがある。

VI: Xung quanh thị trấn đó có bức tường thành cao.