埋蔵 [Mai Tàng]
まいぞう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chôn dưới đất

JP: かれらは埋蔵まいぞうされた宝物ほうもつもとめて砂漠さばく探検たんけんした。

VI: Họ đã khám phá sa mạc để tìm kiếm kho báu chôn giấu.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

có trữ lượng dưới lòng đất

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

アルジェリアは石油せきゆ埋蔵まいぞうりょうもっともおおくにではない。
Algeria không phải là quốc gia có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất.
たから埋蔵まいぞう場所ばしょをトムにはなしたのは間違まちがいだとおもった。
Tôi nghĩ là một sai lầm khi nói cho Tom biết vị trí chôn kho báu.

Hán tự

Mai chôn; được lấp đầy; nhúng
Tàng kho; giấu; sở hữu; có