埃及 [Ai Cập]
エジプト
エジブト

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

Ai Cập

JP: エジプトではなにべて生活せいかつしていますか。

VI: Người dân Ai Cập ăn gì để sống?

Từ liên quan đến 埃及