垢抜ける [Cấu Bạt]
あか抜ける [Bạt]
あかぬける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

tinh tế

JP: 彼女かのじょはなかなかあかけている。

VI: Cô ấy khá là sành điệu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムって垢抜あかぬけてるね。
Tom trông thật sành điệu.
メアリーって、垢抜あかぬけてるよね。
Mary trông thật sành điệu.
この垢抜あかぬけしたかきかただ。
Bức tranh này được vẽ một cách tinh tế.
トムって垢抜あかぬけてるっておもう?
Bạn có nghĩ Tom trông sành điệu không?

Hán tự

Cấu bẩn; cáu bẩn; ráy tai
Bạt trượt ra; rút ra; kéo ra; ăn cắp; trích dẫn; loại bỏ; bỏ qua