垢抜け
[Cấu Bạt]
あか抜け [Bạt]
あか抜け [Bạt]
あかぬけ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tinh tế; phong cách; sự tinh tế
JP: この絵は垢抜けしたかき方だ。
VI: Bức tranh này được vẽ một cách tinh tế.