坦々 [Thản 々]
坦坦 [Thản Thản]
たんたん

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

bằng phẳng; đều; mịn màng

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

không có sự kiện; yên bình; đơn điệu

Hán tự

Thản bằng phẳng; rộng