Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
均衡価格
[Quân Hoành Giá Cách]
きんこうかかく
🔊
Danh từ chung
giá cân bằng
Hán tự
均
Quân
bằng phẳng; trung bình
衡
Hoành
cân bằng; thước đo; cân
価
Giá
giá trị; giá cả
格
Cách
địa vị; hạng; năng lực; tính cách