均衡予算 [Quân Hoành Dữ Toán]

きんこうよさん

Danh từ chung

ngân sách cân bằng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

予算よさん均衡きんこうがとれていなければならない。
Ngân sách phải cân bằng.