地震学 [Địa Chấn Học]
じしんがく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

địa chấn học

Hán tự

Địa đất; mặt đất
Chấn rung; chấn động
Học học; khoa học