地謡座 [Địa Dao Tọa]
じうたいざ

Danh từ chung

khu vực ngồi của dàn hợp xướng noh; sân khấu phụ (noh)

🔗 地謡

Hán tự

Địa đất; mặt đất
Dao bài hát; hát
Tọa ngồi xổm; chỗ ngồi; đệm; tụ họp; ngồi