Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
地謡
[Địa Dao]
じうたい
🔊
Danh từ chung
dàn hợp xướng noh
Hán tự
地
Địa
đất; mặt đất
謡
Dao
bài hát; hát