地検
[Địa Kiểm]
ちけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
văn phòng công tố quận
🔗 地方検察庁