地方自治 [Địa Phương Tự Trị]
ちほうじち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tự trị địa phương

Hán tự

Địa đất; mặt đất
Phương hướng; người; lựa chọn
Tự bản thân
Trị trị vì; chữa trị