1. Thông tin cơ bản
- Từ: 地方分権(ちほうぶんけん)
- Loại từ: danh từ
- Kanji/Kana: 地方分権
- Nghĩa khái quát: Phân quyền cho địa phương (chuyển giao quyền hạn/tài chính từ trung ương cho chính quyền địa phương)
- Bối cảnh: chính trị – hành chính công, cải cách nhà nước
2. Ý nghĩa chính
地方分権 là quá trình/tình trạng phân tán quyền lực từ trung ương xuống địa phương: chuyển giao 権限, 税源, và tăng 自治 cho 自治体.
3. Phân biệt
- 地方分権 vs 中央集権: một bên phân quyền, một bên tập quyền.
- 地方分権 vs 地方分散: 分散 là phân tán nói chung; 分権 nhấn vào quyền lực.
- 権限移譲: là biện pháp cụ thể của 地方分権 (chuyển giao quyền hạn).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Collocation: 地方分権改革/地方分権を推進する/権限・税源の移譲/住民自治の強化.
- Ngữ cảnh: dự thảo luật, cải cách hành chính, quan hệ quốc – địa phương, chính sách khu vực.
- Hệ quả hay nói kèm: 行政の効率化/地域間格差/責任の明確化.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 中央集権 |
Đối nghĩa |
Tập quyền trung ương |
Trái với 分権 |
| 権限移譲 |
Liên quan |
Chuyển giao quyền hạn |
Biện pháp cụ thể |
| 税源移譲 |
Liên quan |
Chuyển giao nguồn thu thuế |
Trục tài chính của phân quyền |
| 住民自治 |
Đồng hướng |
Tự trị của cư dân |
Mục tiêu/giá trị cốt lõi |
| 地方自治 |
Liên quan |
Tự trị địa phương |
Khung pháp lý rộng hơn |
| 地方分権一括法 |
Liên quan (thuật ngữ) |
Luật gộp về phân quyền |
Cải cách lớn năm 2000 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 地: đất; 方: phương → 地方: địa phương.
- 分: phân chia; 権: quyền lực → 分権: phân quyền.
- Kết hợp: 地方+分権 → phân quyền cho địa phương.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Đọc báo chính trị Nhật, bạn sẽ gặp cặp khái niệm 権限の一元化 (tập trung) và 地方分権. Hãy chú ý đánh đổi giữa “linh hoạt theo vùng” và “bất bình đẳng vùng miền”.
8. Câu ví dụ
- 国は地方分権を推進している。
Chính phủ đang thúc đẩy phân quyền cho địa phương.
- 地方分権改革で多くの権限が移譲された。
Nhiều quyền hạn đã được chuyển giao nhờ cải cách phân quyền.
- 財源の地方分権が大きな課題だ。
Phân quyền về nguồn thu là thách thức lớn.
- 教育の地方分権には賛否がある。
Có ý kiến trái chiều về phân quyền trong giáo dục.
- 地方分権の柱は権限移譲と税源移譲だ。
Trụ cột của phân quyền là chuyển giao quyền hạn và nguồn thu.
- 地方分権が進むと、地域間格差が拡大する恐れもある。
Khi phân quyền tiến triển, nguy cơ chênh lệch vùng miền cũng tăng.
- 自治体は地方分権に対応できる体制を整えるべきだ。
Chính quyền địa phương cần chuẩn bị bộ máy để đáp ứng phân quyền.
- 地方分権一括法以降、国と地方の関係が変わった。
Sau Luật gộp về phân quyền, quan hệ trung ương – địa phương đã thay đổi.
- 行政のスリム化と地方分権は表裏一体だ。
Tinh gọn hành chính và phân quyền là hai mặt của một vấn đề.
- 地方分権は住民自治の強化につながる。
Phân quyền góp phần tăng cường tự trị của cư dân.