地形 [Địa Hình]

ちけい
じぎょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

địa hình

JP: Boston Dynamicsのロボット「RHex」は、いろんな地形ちけいはしれるすごいやつです。

VI: Robot "RHex" của Boston Dynamics có thể chạy trên nhiều loại địa hình, thật là tuyệt vời.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ヘリコプターの運転うんてんせきからなら、その素晴すばらしい地形ちけい見渡みわたすのは容易たやすい。
Từ ghế lái trực thăng, dễ dàng ngắm nhìn được cảnh quan tuyệt vời của vùng đất này.
オーストリアのやまがちな地形ちけいて、ボガートの『サウンド・オブ・ミュージック』をおもしました。
Khi nhìn địa hình nhiều núi của nước Áo, ông Bogard đã liên tưởng đến bộ phim "The Sound of Music".
あたたかいかる空気くうき山越やまごえすると上空じょうくう上昇じょうしょうし、地上ちじょうにはりてこないことなど、かぜ地形ちけいによってわります。
Không khí ấm áp và nhẹ khi vượt qua núi sẽ bay lên cao và không hạ xuống mặt đất, gió thay đổi tùy theo địa hình.
それからその路線ろせんとお最良さいりょう道筋みちすじめる必要ひつようがある。それはなによりもその路線ろせんとお地形ちけいによってまる。
Sau đó, cần phải xác định con đường tốt nhất mà tuyến đường đó sẽ đi qua, điều này chủ yếu phụ thuộc vào địa hình mà nó đi qua.

Hán tự

Từ liên quan đến 地形

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 地形(ちけい)
  • Loại từ: 名詞(danh từ)
  • Nghĩa khái quát: địa hình; hình dạng bề mặt đất
  • Dạng liên quan: 地形図(bản đồ địa hình), 地形学(địa hình học), 地形的(mang tính địa hình)
  • Lĩnh vực: địa lí, quy hoạch, môi trường, thám hiểm

2. Ý nghĩa chính

地形đặc điểm hình dạng bề mặt Trái Đất như núi, thung lũng, đồng bằng, bồn địa, cao nguyên... bao gồm cả độ cao, độ dốc, sự phân cắt, sự uốn nếp. Dùng để mô tả, phân tích tác động đến khí hậu, giao thông, xây dựng, phòng chống thiên tai.

3. Phân biệt

  • 地勢: “thế đất/tương quan cao thấp” nói chung; 地形 cụ thể hơn về hình thái.
  • 地理: địa lí nói chung (bao gồm dân cư, kinh tế). 地形 chỉ là một phần của địa lí tự nhiên.
  • 地質: địa chất (thành phần đá, cấu tạo). Khác đối tượng nghiên cứu so với địa hình.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 複雑な地形地形図を作成する/地形が気候に影響する/侵食地形
  • Ứng dụng: quy hoạch hạ tầng, thiết kế tuyến đường, đánh giá rủi ro lũ/động đất, du lịch mạo hiểm.
  • Kết hợp: 起伏のある地形, 火山地形, 沖積地形, 等高線(đường đồng mức)

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
地勢Liên quanthế đấtKhái quát về cao thấp, hướng dốc
地理Liên quanđịa líLĩnh vực rộng
地質Liên quanđịa chấtThành phần, cấu trúc đá
地貌Liên quandiện mạo địa hìnhThuật ngữ học thuật
等高線Thuật ngữđường đồng mứcDùng trong bản đồ địa hình
平地Đối lập phạm viđồng bằng/phần đất phẳngLà một kiểu địa hình cụ thể

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 地(チ): đất, mặt đất.
  • 形(ケイ): hình, hình dạng.
  • Ghép nghĩa: “hình dạng của đất” → địa hình.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hiểu 地形 giúp dự đoán dòng chảy, hướng gió, vùng ngập; trong tiếng Nhật, các tổ hợp như “海岸地形・河岸段丘・カルスト地形” xuất hiện nhiều trong sách khoa học phổ thông lẫn tin thời sự về thiên tai. Khi đọc bản đồ, hãy để ý 等高線の間隔 để hình dung độ dốc.

8. Câu ví dụ

  • 日本の地形は山が多く、川が短い。
    Địa hình Nhật Bản nhiều núi và sông ngắn.
  • この地域の地形図を見せてください。
    Vui lòng cho xem bản đồ địa hình khu vực này.
  • 侵食によって独特の地形が生まれた。
    Quá trình xói mòn tạo ra địa hình độc đáo.
  • 地形が複雑なため、道路工事は難航した。
    Do địa hình phức tạp, công trình đường bộ gặp khó khăn.
  • 地形的な要因が気候に影響を与える。
    Các yếu tố địa hình ảnh hưởng đến khí hậu.
  • 火山活動が地形をつくり変えた。
    Hoạt động núi lửa đã thay đổi địa hình.
  • ハイキングの前に地形とルートを確認する。
    Trước khi đi bộ đường dài, kiểm tra địa hình và lộ trình.
  • 盆地という地形は夏暑く冬寒い傾向がある。
    Địa hình bồn địa thường hè nóng, đông lạnh.
  • ドローンで地形データを取得する。
    Thu thập dữ liệu địa hình bằng drone.
  • 地形を無視した都市計画は災害に弱い。
    Quy hoạch đô thị bỏ qua địa hình thì dễ tổn thương trước thiên tai.
💡 Giải thích chi tiết về từ 地形 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?