Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
地坪
[Địa Bình]
じつぼ
🔊
Danh từ chung
diện tích đất
🔗 坪; 建坪
Hán tự
地
Địa
đất; mặt đất
坪
Bình
khu vực hai chiếu; khoảng ba mươi sáu mét vuông