地下足袋
[Địa Hạ Túc Đại]
直足袋 [Trực Túc Đại]
直足袋 [Trực Túc Đại]
じかたび
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Danh từ chung
giày tabi làm việc; giày vải nặng có đế cao su