地下茎 [Địa Hạ Kinh]

ちかけい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thực vật học

thân cây ngầm

JP: その植物しょくぶつには地下茎ちかけいがある。

VI: Cây đó có rễ ngầm.

🔗 地上茎

Hán tự

Từ liên quan đến 地下茎