Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
在米邦人
[Tại Mễ Bang Nhân]
ざいべいほうじん
🔊
Danh từ chung
người Nhật sống tại Mỹ
Hán tự
在
Tại
tồn tại; ngoại ô; nằm ở
米
Mễ
gạo; Mỹ; mét
邦
Bang
quê hương; đất nước; Nhật Bản
人
Nhân
người