在日 [Tại Nhật]

ざいにち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từDanh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cư trú tại Nhật Bản (của người nước ngoài); đặt tại Nhật Bản (ví dụ: đại sứ quán)

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt  ⚠️Từ nhạy cảm

Zainichi; người Hàn Quốc tại Nhật Bản

người Hàn Quốc Bắc hoặc Nam có quyền cư trú vĩnh viễn tại Nhật Bản (đến trước năm 1945, hoặc hậu duệ của người đó)

🔗 在日韓国人; 在日朝鮮人

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 在日
  • Cách đọc: ざいにち
  • Từ loại: danh từ, tiền tố (đứng trước danh từ)
  • Lĩnh vực: xã hội, nhân khẩu, chính sách
  • Độ trang trọng: trung lập–cao, thường dùng trong báo chí
  • Cụm thường gặp: 在日外国人, 在日ベトナム人, 在日コリアン, 在日米軍, 在日コミュニティ
  • Mẫu cấu trúc: 在日+N(在日外国人)/Nの在日コミュニティ/在日歴X年

2. Ý nghĩa chính

在日 nghĩa là “(đang) ở Nhật”, thường dùng để chỉ người nước ngoài đang sống ở Nhật: 在日外国人, 在日ベトナム人. Cũng dùng cho tổ chức/lực lượng đang hiện diện ở Nhật: 在日米軍.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 在日 (ở Nhật, tính chất hiện diện) vs 在住 (cư trú tại nơi cụ thể): 在日ベトナム人 (người Việt ở Nhật) vs 東京在住のベトナム人 (người Việt cư trú tại Tokyo).
  • 在留 nhấn mạnh tình trạng pháp lý (tư cách lưu trú, visa): 在留資格, 在留カード.
  • 滞在 chỉ việc ở tạm thời.
  • 駐日 dùng cho cơ quan/cán bộ được “cử trú” tại Nhật (đại sứ quán, phóng viên): 駐日ベトナム大使館. Không dùng 在日 trong trường hợp này.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Làm tiền tố: 在日外国人, 在日コミュニティ, 在日米軍.
  • Dùng như danh từ chỉ nhóm người: 在日の若者 (giới trẻ ở Nhật).
  • Trong thảo luận xã hội, 在日コリアン có bối cảnh lịch sử–xã hội riêng; cần cẩn trọng ngữ cảnh khi dùng.
  • Trong hồ sơ cá nhân, có thể nói: 私は在日10年目です (tôi ở Nhật năm thứ 10).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
在住 đối chiếu cư trú Cụ thể địa danh; sắc thái hành chính.
在留 liên quan lưu trú (tư cách pháp lý) Gắn với visa, thẻ cư trú.
滞在 đối chiếu ở tạm Thời gian ngắn, du lịch/công tác.
駐日 phân biệt cư trú công vụ tại Nhật Dùng cho cơ quan/cán bộ ngoại giao, phóng viên.
在外 liên quan ở ngoài nước Đối ứng với 在日 trong một số ngữ cảnh.
帰国 đối nghĩa hồi hương Kết thúc tình trạng ở Nhật.
外国人材 liên quan nhân lực người nước ngoài Thường xuất hiện cùng 在日…
コミュニティ liên quan cộng đồng Trong tổ hợp: 在日コミュニティ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

(ở, hiện diện) + (Nhật Bản) → “đang ở Nhật”. Từ ghép ngắn gọn, dùng linh hoạt như tiền tố.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về cộng đồng người nước ngoài tại Nhật, 在日 là từ khóa báo chí. Tuy nhiên, với cơ quan như đại sứ quán hay phóng viên thường dùng “駐日”. Khi viết trang trọng, cần cân nhắc bối cảnh văn hóa–lịch sử (ví dụ 在日コリアン) để chọn cách diễn đạt tôn trọng.

8. Câu ví dụ

  • 私は在日ベトナム人として地域活動に参加している。
    Tôi tham gia hoạt động địa phương với tư cách là người Việt ở Nhật.
  • 在日外国人向けの情報サイトが充実している。
    Có nhiều trang thông tin dành cho người nước ngoài đang ở Nhật.
  • 在日コリアンの歴史について学ぶ。
    Tìm hiểu về lịch sử của người Hàn ở Nhật.
  • 彼は在日歴十年で、日本語が流暢だ。
    Anh ấy đã ở Nhật 10 năm nên tiếng Nhật lưu loát.
  • 在日コミュニティの交流会に参加した。
    Đã tham gia buổi giao lưu của cộng đồng người ở Nhật.
  • 在日米軍基地について議論が続いている。
    Tranh luận về các căn cứ quân đội Mỹ tại Nhật vẫn tiếp diễn.
  • この支援制度は在日の留学生も対象です。
    Chế độ hỗ trợ này cũng áp dụng cho du học sinh đang ở Nhật.
  • 報道では在日よりも「駐日」を用いるのが適切な場合がある。
    Trong đưa tin, có trường hợp dùng “chú nhật” (駐日) phù hợp hơn “tại nhật” (在日).
  • 在日ベトナム人の数は年々増えている。
    Số người Việt ở Nhật tăng lên qua từng năm.
  • 彼女は在日二年目で、生活にも慣れてきた。
    Cô ấy đang ở Nhật năm thứ hai và đã quen dần cuộc sống.
💡 Giải thích chi tiết về từ 在日 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?