在宅 [Tại Trạch]

ざいたく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

ở nhà; có mặt ở nhà

JP: 午前ごぜんちゅう在宅ざいたく予定よていです。

VI: Tôi dự định ở nhà vào buổi sáng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今日きょう在宅ざいたくです。
Hôm nay tôi ở nhà.
わたし在宅ざいたくです。
Tôi đang ở nhà.
かれ在宅ざいたくかしら。
Không biết anh ấy có ở nhà không nhỉ?
今日きょう在宅ざいたくワークです。
Hôm nay tôi làm việc tại nhà.
かれ在宅ざいたくだろうか。
Liệu anh ấy có ở nhà không?
今日きょう在宅ざいたく勤務きんむをしてるよ。
Hôm nay tôi đang làm việc tại nhà.
午後ごごはずっとご在宅ざいたくですか?
Bạn có ở nhà cả buổi chiều không?
来週らいしゅうまつはご在宅ざいたくですか?
Cuối tuần tới bạn có ở nhà không?
中村なかむらさんはご在宅ざいたくですか。
Anh Nakamura có ở nhà không?
主人しゅじんはご在宅ざいたくですか。
Chồng bạn có ở nhà không?

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 在宅
  • Cách đọc: ざいたく
  • Từ loại: danh từ, danh từ làm trạng thái (đứng sau で), đôi khi dùng trong tổ hợp
  • Lĩnh vực: đời sống, lao động, y tế, pháp luật
  • Ghi chú: thường xuất hiện trong các tổ hợp như 在宅勤務, 在宅ワーク, 在宅医療, 在宅介護

2. Ý nghĩa chính

Ở nhà, tại nhà (tình trạng có mặt ở nhà hoặc thực hiện công việc/dịch vụ tại nhà). Tùy ngữ cảnh, nhấn vào địa điểm “nhà” làm nơi làm việc/chăm sóc/điều tra…

3. Phân biệt

  • 在宅 vs 自宅: 自宅 là “nhà của mình” (danh từ chỉ nơi chốn). 在宅 là trạng thái “đang ở nhà” hoặc “diễn ra tại nhà”.
  • 在宅勤務 vs テレワーク/リモートワーク: đồng nghĩa lớn, nhưng 在宅勤務 nhấn việc làm tại nhà; テレワーク/リモート rộng hơn (có thể ở quán cà phê, không gian làm việc chung…).
  • 在宅 vs 外出: đối lập “ở nhà” và “ra ngoài”.
  • Pháp lý: 在宅起訴, 在宅での取り調べ → bị khởi tố/điều tra nhưng không bị giam giữ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trạng thái: 「今週はずっと在宅です」(tuần này tôi ở nhà).
  • Hình thức làm việc: 「在宅勤務を導入する/拡大する」.
  • Y tế/chăm sóc: 「在宅医療」「在宅介護」 → chăm sóc, điều trị tại nhà.
  • Pháp luật–báo chí: 「容疑者は在宅のまま送検された」.
  • Văn phong trang trọng–trung tính; phổ biến trong tin tức, thông báo công ty, bệnh viện.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
自宅 Liên quan Nhà riêng Nơi chốn cụ thể; không hàm ý trạng thái.
在宅勤務 Tổ hợp Làm việc tại nhà Thuật ngữ nhân sự, lao động.
テレワーク Đồng nghĩa gần Telework Rộng hơn, không nhất thiết ở nhà.
在宅医療 Tổ hợp Y tế tại nhà Khám chữa bệnh, điều dưỡng tại nhà.
外出 Đối nghĩa Ra ngoài Trái nghĩa trạng thái ở nhà.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 在: “tại, ở” → biểu thị sự hiện diện.
  • 宅: “nhà, gia trạch”.
  • Kết hợp nghĩa: “ở tại nhà”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Sau giai đoạn bùng phát dịch, các chính sách lao động ở Nhật linh hoạt hơn, nên cụm 在宅勤務 đi vào tiêu chuẩn. Tuy nhiên, công ty vẫn phân biệt rõ quy chế, phụ cấp, an toàn thông tin khi làm việc từ xa. Ở lĩnh vực y tế, 在宅医療/介護 giúp giảm tải bệnh viện nhưng đòi hỏi phối hợp gia đình–điều dưỡng–bác sĩ.

8. Câu ví dụ

  • 明日は終日在宅の予定です。
    Ngày mai dự kiến tôi ở nhà cả ngày.
  • 弊社は在宅勤務制度を恒久化した。
    Công ty chúng tôi đã làm vĩnh viễn chế độ làm việc tại nhà.
  • 在宅ワークは通勤時間を削減できる。
    Làm việc tại nhà giúp giảm thời gian đi lại.
  • 医師が在宅医療の説明に来てくれた。
    Bác sĩ đã đến giải thích về dịch vụ y tế tại nhà.
  • 祖母は在宅介護を受けている。
    Bà tôi đang nhận chăm sóc tại nhà.
  • 本日は悪天候のため在宅推奨とします。
    Hôm nay do thời tiết xấu, khuyến nghị làm việc tại nhà.
  • 容疑者は在宅のまま取り調べを受けた。
    Nghi phạm bị thẩm vấn trong tình trạng không bị giam giữ.
  • 午前はオフィス、午後は在宅で業務を続ける。
    Sáng ở văn phòng, chiều tiếp tục công việc tại nhà.
  • 新入社員向けに在宅勤務時のセキュリティ研修を行う。
    Tổ chức tập huấn an ninh khi làm việc tại nhà cho nhân viên mới.
  • 今日は配達が来るので在宅しています。
    Hôm nay có hàng giao đến nên tôi ở nhà.
💡 Giải thích chi tiết về từ 在宅 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?