在学 [Tại Học]

ざいがく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đang học; đang theo học; là học sinh

JP: その学校がっこうには二千人にせんにん学生がくせい在学ざいがくしている。

VI: Trường đó có hai nghìn sinh viên đang theo học.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ息子むすここん大学だいがく在学ざいがくちゅうです。
Con trai anh ta hiện đang theo học tại đại học.
かれはその大学だいがく在学ざいがくしている。
Anh ấy đang theo học tại trường đại học đó.
かれ10年じゅうねんきゅう在学ざいがくちゅうだ。
Anh ấy đang học lớp 10.
ふたりのむすめのうち、あねのほうは大学だいがく在学ざいがくちゅうである。
Trong hai cô con gái, cô chị đang học tại trường đại học.
大学だいがく在学ざいがくちゅうにフランスに留学りゅうがくしたいから、フランス勉強べんきょうしてるんだ。
Tôi đang học tiếng Pháp vì muốn đi du học ở Pháp trong thời gian đại học.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 在学
  • Cách đọc: ざいがく
  • Loại từ: Danh từ; động từ する (在学する)
  • Nghĩa khái quát: Đang theo học/đang có tên trong danh sách học tại một trường.
  • Ngữ vực: Trang trọng – hồ sơ, thủ tục, thông báo nhà trường.

2. Ý nghĩa chính

在学 diễn tả trạng thái “đang là học sinh/sinh viên của một cơ sở giáo dục”. Thường dùng trong cụm cố định như 在学中 (đang theo học), 在学期間 (thời gian đang học), 在学証明書 (giấy chứng nhận đang học).

3. Phân biệt

  • 在学 vs 在籍: 在籍 là “đang có tên trong danh sách” (mọi tổ chức), còn 在学 chuyên cho “trường học”.
  • 在学 vs 通学: 通学 là “đi học” (hành động đi lại), khác với trạng thái hành chính 在学.
  • Liên hệ: 入学 (nhập học) → 在学 (đang học) → 卒業 (tốt nghiệp) / 退学 (thôi học).
  • 休学: tạm dừng học nhưng vẫn còn tư cách 在学 (còn tên trong danh sách).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm cố định: 在学中 / 在学期間 / 在学者 / 在学証明書.
  • Văn bản hành chính, form xin học bổng, thủ tục visa, xác nhận ưu đãi sinh viên.
  • Động từ: 大学に在学する ít dùng trong hội thoại thường ngày, thường thấy trong văn bản.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
在籍 Gần nghĩa Đang có tên trong danh sách Dùng rộng rãi cho công ty, câu lạc bộ; 在学 là trong trường.
入学 Liên quan (trước) Nhập học Bước đầu trước khi trở thành 在学.
卒業 Đối lập theo tiến trình Tốt nghiệp Kết thúc trạng thái 在学.
退学 Đối lập Thôi học Mất tư cách 在学.
休学 Liên quan Bảo lưu/tạm nghỉ học Thường vẫn giữ tư cách 在学.
通学 Liên quan Đi học (di chuyển) Hành động đi lại, không phải tư cách.
在学証明書 Biểu hiện cố định Giấy chứng nhận đang học Giấy tờ hành chính quan trọng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji 1: 在(ザイ)— tồn tại, ở.
  • Kanji 2: 学(ガク)— học, trường học.
  • Cấu tạo: Từ ghép Hán–Nhật đọc On-yomi: ザイ + ガク → ざいがく.
  • Chức năng ngữ pháp: Danh từ; dùng với 中 để chỉ “đang”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi làm hồ sơ học bổng hay ưu đãi, mẫu thường yêu cầu 「在学証明書」. Hãy nhớ tách biệt “đi học hằng ngày” (通学) với “tư cách đang học” (在学). Việc phân biệt đúng giúp bạn điền biểu mẫu chính xác và tránh rắc rối hành chính.

8. Câu ví dụ

  • 私は国立大学に在学している。
    Tôi đang theo học tại một trường đại học quốc lập.
  • 彼は東京の高校に在学中だ。
    Anh ấy hiện đang học tại một trường cấp ba ở Tokyo.
  • 奨学金の申請には在学証明書が必要です。
    Để xin học bổng cần giấy chứng nhận đang học.
  • 交換留学中も本校に在学扱いとなる。
    Trong thời gian trao đổi, vẫn được xem là đang thuộc biên chế trường.
  • 病気で休学中だが、籍は在学のままだ。
    Dù đang bảo lưu vì bệnh, tư cách vẫn là đang học.
  • 在学期間は四年間の予定です。
    Thời gian theo học dự kiến là bốn năm.
  • 昨年度までその研究科に在学していた。
    Tôi đã theo học tại ngành đó đến hết năm ngoái.
  • 留学生も在学者として保険の対象になる。
    Du học sinh cũng thuộc đối tượng bảo hiểm với tư cách người đang học.
  • 手続きが完了し、正式に在学となった。
    Sau khi hoàn tất thủ tục, chính thức trở thành người đang học.
  • この割引は在学生のみ利用できます。
    Giảm giá này chỉ dành cho sinh viên đang học.
💡 Giải thích chi tiết về từ 在学 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?