1. Thông tin cơ bản
- Từ: 在任
- Cách đọc: ざいにん
- Loại từ: Danh từ; Động từ する (在任する)
- Nghĩa khái quát: đang đương nhiệm, đang giữ chức
- Độ trang trọng: trang trọng – dùng trong báo chí, hành chính, lịch sử, tiểu sử
- Kết hợp: 在任中/在任期間/在任年数/在任する
2. Ý nghĩa chính
在任 chỉ tình trạng ai đó đang giữ một chức vụ chính thức trong một khoảng thời gian. Ví dụ: tổng thống, thị trưởng, hiệu trưởng đang đương nhiệm.
3. Phân biệt
- 在任 vs 就任: 就任 là “nhậm chức” (bắt đầu giữ chức); 在任 là “đang ở nhiệm kỳ”.
- 在任 vs 退任/離任: 退任/離任 là “rời chức/kết thúc nhiệm kỳ”, trái lại với 在任.
- 在任 vs 在職: 在職 là “đang làm việc (nói chung)”; 在任 nhấn vào “đang giữ CHỨC vụ”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 在任中(に): trong thời gian đương nhiệm (nhấn thời điểm/biến cố).
- 在任期間/在任年数: độ dài nhiệm kỳ đã/đang đảm nhiệm.
- Văn phong báo chí/lịch sử: “A氏は2008年から2012年まで在任した”。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 就任(しゅうにん) |
Liên quan |
nhậm chức |
Điểm bắt đầu đảm nhiệm chức vụ. |
| 現職(げんしょく) |
Đồng nghĩa gần |
đang đương chức |
Nói người hiện đang giữ chức. |
| 在職(ざいしょく) |
Liên quan |
đang làm việc |
Rộng hơn “đang giữ chức”. |
| 退任(たいにん) |
Đối nghĩa |
rời chức |
Kết thúc nhiệm kỳ/chức vụ. |
| 離任(りにん) |
Đối nghĩa |
rời nhiệm sở |
Thường dùng trong công vụ/giáo dục. |
| 在任期間 |
Liên quan |
thời gian đương nhiệm |
Danh từ đi kèm số năm/kỳ. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 在: “tồn tại, ở”.
- 任: “nhiệm vụ, chức vụ, ủy thác”.
- Hợp nghĩa: “ở trong nhiệm vụ/chức vụ” → đương nhiệm.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết học thuật/báo chí, 在任中に〜を実施した làm rõ mối quan hệ giữa thành quả và nhiệm kỳ. Nếu cần sắc thái trung lập, dùng “在任した”; nếu muốn nhấn mạnh thời đoạn: “在任期間はX年”.
8. Câu ví dụ
- 彼は市長として8年間在任した。
Ông ấy đương nhiệm chức thị trưởng trong 8 năm.
- 在任中に大規模な改革を進めた。
Trong thời gian đương nhiệm đã thúc đẩy cải cách lớn.
- 彼女の在任期間は二期にわたる。
Thời gian đương nhiệm của bà kéo dài hai nhiệm kỳ.
- この政策は前大統領の在任中に始まった。
Chính sách này bắt đầu trong lúc vị tổng thống tiền nhiệm còn đương nhiệm.
- 校長に在任している間、施設が整備された。
Trong thời gian đương nhiệm hiệu trưởng, cơ sở vật chất đã được nâng cấp.
- 彼は現在も在任している。
Anh ấy hiện vẫn đang đương nhiệm.
- 最長在任記録を更新した。
Đã phá kỷ lục đương nhiệm lâu nhất.
- 在任を終えて、名誉職に就いた。
Kết thúc thời kỳ đương nhiệm, ông đảm nhiệm chức danh danh dự.
- 在任中の実績が評価された。
Thành tích trong thời gian đương nhiệm được đánh giá cao.
- 短期在任にとどまった。
Chỉ đương nhiệm trong thời gian ngắn.