在任 [Tại Nhâm]

ざいにん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đang tại chức

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 在任
  • Cách đọc: ざいにん
  • Loại từ: Danh từ; Động từ する (在任する)
  • Nghĩa khái quát: đang đương nhiệm, đang giữ chức
  • Độ trang trọng: trang trọng – dùng trong báo chí, hành chính, lịch sử, tiểu sử
  • Kết hợp: 在任中/在任期間/在任年数/在任する

2. Ý nghĩa chính

在任 chỉ tình trạng ai đó đang giữ một chức vụ chính thức trong một khoảng thời gian. Ví dụ: tổng thống, thị trưởng, hiệu trưởng đang đương nhiệm.

3. Phân biệt

  • 在任 vs 就任: 就任 là “nhậm chức” (bắt đầu giữ chức); 在任 là “đang ở nhiệm kỳ”.
  • 在任 vs 退任/離任: 退任/離任 là “rời chức/kết thúc nhiệm kỳ”, trái lại với 在任.
  • 在任 vs 在職: 在職 là “đang làm việc (nói chung)”; 在任 nhấn vào “đang giữ CHỨC vụ”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 在任中(に): trong thời gian đương nhiệm (nhấn thời điểm/biến cố).
  • 在任期間/在任年数: độ dài nhiệm kỳ đã/đang đảm nhiệm.
  • Văn phong báo chí/lịch sử: “A氏は2008年から2012年まで在任した”。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
就任(しゅうにん) Liên quan nhậm chức Điểm bắt đầu đảm nhiệm chức vụ.
現職(げんしょく) Đồng nghĩa gần đang đương chức Nói người hiện đang giữ chức.
在職(ざいしょく) Liên quan đang làm việc Rộng hơn “đang giữ chức”.
退任(たいにん) Đối nghĩa rời chức Kết thúc nhiệm kỳ/chức vụ.
離任(りにん) Đối nghĩa rời nhiệm sở Thường dùng trong công vụ/giáo dục.
在任期間 Liên quan thời gian đương nhiệm Danh từ đi kèm số năm/kỳ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 在: “tồn tại, ở”.
  • 任: “nhiệm vụ, chức vụ, ủy thác”.
  • Hợp nghĩa: “ở trong nhiệm vụ/chức vụ” → đương nhiệm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết học thuật/báo chí, 在任中に〜を実施した làm rõ mối quan hệ giữa thành quả và nhiệm kỳ. Nếu cần sắc thái trung lập, dùng “在任した”; nếu muốn nhấn mạnh thời đoạn: “在任期間はX年”.

8. Câu ví dụ

  • 彼は市長として8年間在任した。
    Ông ấy đương nhiệm chức thị trưởng trong 8 năm.
  • 在任中に大規模な改革を進めた。
    Trong thời gian đương nhiệm đã thúc đẩy cải cách lớn.
  • 彼女の在任期間は二期にわたる。
    Thời gian đương nhiệm của bà kéo dài hai nhiệm kỳ.
  • この政策は前大統領の在任中に始まった。
    Chính sách này bắt đầu trong lúc vị tổng thống tiền nhiệm còn đương nhiệm.
  • 校長に在任している間、施設が整備された。
    Trong thời gian đương nhiệm hiệu trưởng, cơ sở vật chất đã được nâng cấp.
  • 彼は現在も在任している。
    Anh ấy hiện vẫn đang đương nhiệm.
  • 最長在任記録を更新した。
    Đã phá kỷ lục đương nhiệm lâu nhất.
  • 在任を終えて、名誉職に就いた。
    Kết thúc thời kỳ đương nhiệm, ông đảm nhiệm chức danh danh dự.
  • 在任中の実績が評価された。
    Thành tích trong thời gian đương nhiệm được đánh giá cao.
  • 短期在任にとどまった。
    Chỉ đương nhiệm trong thời gian ngắn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 在任 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?