1. Thông tin cơ bản
- Từ: 在りし日
- Cách đọc: ありしひ
- Loại: Cụm mang tính văn học (dạng định ngữ cổ) + danh từ
- Sắc thái: Trang trọng, hoài niệm, thường gặp trong văn chương, điếu văn, bài báo hồi ức
- Ghi chú: Hình thức cổ của あり(= 存在する) + し(dạng định ngữ quá khứ trong văn cổ) + 日
2. Ý nghĩa chính
在りし日 nghĩa là “những ngày xưa”, “quãng thời gian khi ai/cái gì còn tồn tại, còn sống, hoặc đang huy hoàng”. Dùng để gợi nhớ, hồi tưởng về quá khứ đã mất, thường kèm sắc thái tiếc nhớ hoặc trân trọng.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 在りし là dạng cổ của あり + trợ động từ quá khứ き (liên hệ: ありき → ありし trong định ngữ), đứng trước danh từ: 在りし日, 在りし頃, 在りし面影.
- 昔: “ngày xưa” nói chung, trung tính, dùng rộng trong khẩu ngữ.
- かつて: “đã từng”, là phó từ, trung tính, có thể dùng trong văn nghị luận.
- 往時(おうじ): “thuở xưa”, trang trọng, văn viết.
- 生前(せいぜん): “khi còn sống” (chỉ người đã mất), hẹp nghĩa hơn 在りし日.
- 在りし頃: biến thể gần nghĩa, nhấn vào “thời” hơn là “ngày”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thường xuất hiện trong: điếu văn, hồi ký, phóng sự lịch sử, chú thích ảnh cũ, bài văn miêu tả mang tính hoài niệm.
- Mẫu thường gặp: 在りし日+の+N(在りし日の父, 在りし日の栄光, 在りし日の東京).
- Ít dùng trong hội thoại đời thường; nếu dùng sẽ tạo ấn tượng trang trọng/cũ.
- Hàm ý: không chỉ “trước đây” mà còn “những ngày tươi đẹp/đáng nhớ nay không còn”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 昔 |
Gần nghĩa |
Ngày xưa |
Trung tính, dùng rộng; ít sắc thái hoài niệm trang trọng. |
| かつて |
Gần nghĩa |
Đã từng, trước kia |
Phó từ; hợp văn viết, báo chí. |
| 往時(おうじ) |
Gần nghĩa |
Thuở xưa |
Trang trọng, văn học/biên khảo. |
| 生前(せいぜん) |
Liên quan |
Khi còn sống |
Dùng với người đã mất; hẹp nghĩa hơn. |
| 在りし頃 |
Biến thể |
Thuở còn... |
Sắc thái tương tự, thay 日 bằng 頃. |
| 今は亡き |
Liên quan |
Giờ đã mất |
Thường bổ nghĩa người/vật không còn tồn tại. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 在: tồn tại, ở; trong từ ghép liên quan đến “tồn tại/hiện diện”.
- 在り: động từ あり (tồn tại) ở dạng kana kèm Kanji “在”.
- し: dạng định ngữ (liên thể) quá khứ trong văn cổ (tương ứng với ~き/~けり).
- 日: ngày, thời; ở đây là “ngày tháng, quãng thời gian”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi gặp 在りし日, bạn nên cảm nhận sắc thái “điểm nhìn từ hiện tại quay về quá khứ đã khép lại”. Vì thế, nó hợp với bối cảnh tưởng nhớ người đã khuất, hồi tưởng thời hoàng kim của một thành phố, một đội bóng, hay giai đoạn rực rỡ của cá nhân/tập thể.
Nếu muốn diễn đạt trung tính, hãy dùng 「昔」/「かつて」; nếu cần trang trọng, văn học, hãy chọn 「在りし日」/「往時」.
8. Câu ví dụ
- 祖父の在りし日を思い出し、アルバムを開いた。
Tôi mở album, nhớ về những ngày xưa khi ông còn sống.
- 在りし日の面影がこの古い家にはまだ残っている。
Bóng dáng của những ngày xưa vẫn còn phảng phất trong ngôi nhà cũ này.
- 彼女は在りし日の栄光を静かに語った。
Cô ấy lặng lẽ kể về vinh quang của những ngày đã qua.
- 在りし日の父にもう一度会いたい。
Tôi muốn được gặp lại cha như thuở còn sống.
- 作家は在りし日の東京を丁寧に描写している。
Nhà văn miêu tả tỉ mỉ Tokyo của ngày xưa.
- この祭りは町の在りし日を今に伝えている。
Lễ hội này truyền lại hơi thở của những ngày xưa của thị trấn.
- 写真には店が賑わっていた在りし日が写っている。
Bức ảnh ghi lại những ngày cửa hàng từng nhộn nhịp.
- 私にとって在りし日とは、家族みんなが揃っていた頃だ。
Với tôi, “những ngày xưa” là khi cả gia đình còn quây quần đầy đủ.
- 彼は在りし日を懐かしむように古い歌を口ずさんだ。
Anh ấy khe khẽ ngân nga bài hát cũ như hoài nhớ những ngày xưa.
- この橋は在りし日の技術の粋を物語っている。
Cây cầu này kể lại tinh hoa kỹ thuật của một thời vàng son.