圧濾器 [Áp Lự Khí]
あつろき
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
máy lọc ép
🔗 フィルタープレス
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
máy lọc ép
🔗 フィルタープレス