土蔵
[Thổ Tàng]
どぞう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chung
kho chứa có tường dày (bằng đất); nhà kho