Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
土窯
[Thổ Diêu]
土竈
[Thổ Táo]
土竃
[Thổ Răn]
どがま
🔊
Danh từ chung
lò đất
Hán tự
土
Thổ
đất; Thổ Nhĩ Kỳ
窯
Diêu
lò nung
竈
Táo
bếp lò
竃
Răn
bếp; lò; lò sưởi