Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
土壌水
[Thổ Nhưỡng Thủy]
どじょうすい
🔊
Danh từ chung
độ ẩm đất
Hán tự
土
Thổ
đất; Thổ Nhĩ Kỳ
壌
Nhưỡng
đất; đất đai
水
Thủy
nước