土地柄
[Thổ Địa Bính]
とちがら
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chung
tính chất của địa phương; đặc điểm của một nơi; màu sắc địa phương