土俗 [Thổ Tục]
どぞく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

phong tục địa phương

Hán tự

Thổ đất; Thổ Nhĩ Kỳ
Tục thô tục; phong tục; tập quán; thế tục; trần tục