土侯国 [Thổ Hầu Quốc]
どこうこく

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

native state (of pre-independence India); princely state|tiểu quốc

Hán tự

Thổ đất; Thổ Nhĩ Kỳ
Hầu hầu tước; lãnh chúa; daimyo
Quốc quốc gia