園長 [Viên Trường]

えんちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

hiệu trưởng vườn trẻ; hiệu trưởng mẫu giáo; giám đốc công viên; giám đốc vườn thú; người đứng đầu đồn điền

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 園長
  • Cách đọc: えんちょう
  • Từ loại: Danh từ
  • Lĩnh vực: Giáo dục mầm non, vườn thú, vườn bách thảo, cơ sở “園”
  • Khái quát: “Viện trưởng/Hiệu trưởng” của các cơ sở có chữ 園 (như 幼稚園, 動物園, 植物園).

2. Ý nghĩa chính

  • Người đứng đầu cơ sở “園”: Chịu trách nhiệm quản lý, điều hành, đại diện pháp lý.
  • Thường gặp: 幼稚園の園長, 動物園の園長, 植物園の園長.

3. Phân biệt

  • 園長 vs 校長: 校長 là hiệu trưởng trường phổ thông; 幼稚園 dùng 園長.
  • 園長 vs 館長: 館長 là giám đốc của “館” (bảo tàng, thư viện…); 園長 là người đứng đầu “園”.
  • 園長先生: Cách gọi kính trọng trong bối cảnh mầm non/giáo dục.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kết hợp: 園長室, 新園長就任, 園長代理, 園長会議.
  • Trong giao tiếp với phụ huynh/khách: thêm 先生 để lịch sự (園長先生).
  • Trong tin tức: dùng chức danh kèm tên riêng, ví dụ: 田中園長.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
校長 Phân biệt Hiệu trưởng Dùng cho tiểu học, trung học, phổ thông.
館長 Phân biệt Giám đốc (viện, bảo tàng, thư viện) Đứng đầu “館”.
所長 Liên quan Trưởng sở/viện trưởng Chức danh quản lý chung, không đặc thù “園”.
幼稚園 Bối cảnh Trường mầm non Nơi có 園長 đứng đầu.
園児 Liên quan Trẻ mầm non (học sinh của “園”) Đối tượng được quản lý, giáo dục.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (えん): vườn, khuôn viên, cơ sở kiểu “園”.
  • (ちょう): trưởng, người đứng đầu.
  • Kết hợp: 園(cơ sở “vườn”/mầm non/vườn thú)+ 長(trưởng) → người đứng đầu cơ sở đó.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Tiếng Nhật rất nhất quán: “đơn vị + 長” tạo thành chức danh đứng đầu. Nhờ vậy, chỉ cần nhận ra cơ sở là “園” thì suy ra người đứng đầu là “園長”. Trong bối cảnh giáo dục mầm non, thêm “先生” thể hiện sự kính trọng và thân thiện.

8. Câu ví dụ

  • 田中園長が新しい保育方針を発表した。
    Viện trưởng Tanaka công bố phương châm nuôi dạy mới.
  • 面談は午後三時に園長室で行います。
    Buổi trao đổi sẽ diễn ra lúc 3 giờ chiều tại phòng viện trưởng.
  • 来月、動物園の新園長が就任する。
    Tháng tới, viện trưởng mới của vườn thú sẽ nhậm chức.
  • 保護者会には園長も参加されます。
    Viện trưởng cũng sẽ tham gia buổi họp phụ huynh.
  • 鈴木園長は地域連携を重視している。
    Viện trưởng Suzuki coi trọng việc phối hợp với cộng đồng.
  • 非常時には園長の指示に従って避難してください。
    Khi khẩn cấp, hãy sơ tán theo chỉ thị của viện trưởng.
  • 植物園の園長が希少種の保全計画を説明した。
    Viện trưởng vườn bách thảo giải thích kế hoạch bảo tồn loài quý hiếm.
  • 子どもたちは園長先生の話を静かに聞いた。
    Các em nhỏ chăm chú nghe câu chuyện của thầy viện trưởng.
  • 年度末に園長の交代が予定されている。
    Dự kiến sẽ thay viện trưởng vào cuối năm học.
  • 苦情はまず園長に直接伝えてください。
    Vui lòng phản ánh khiếu nại trực tiếp tới viện trưởng trước.
💡 Giải thích chi tiết về từ 園長 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?