Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
国際展開
[Quốc Tế Triển Khai]
こくさいてんかい
🔊
Danh từ chung
mở rộng quốc tế
Hán tự
国
Quốc
quốc gia
際
Tế
dịp; cạnh; bờ; nguy hiểm; phiêu lưu; khi
展
Triển
mở ra; mở rộng
開
Khai
mở; mở ra