国道 [Quốc Đạo]

こくどう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

quốc lộ; đường cao tốc quốc gia

JP: 戦後せんご国道こくどうのほとんどが補修ほしゅう緊急きんきゅう必要ひつようとされた。

VI: Sau chiến tranh, hầu hết các con đường quốc lộ đều cần được sửa chữa gấp.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 国道
  • Cách đọc: こくどう
  • Loại từ: Danh từ
  • Ghi chú chung: Đường bộ do quốc gia quy định là “quốc lộ”; thường đi kèm số hiệu (国道○号).

2. Ý nghĩa chính

Quốc lộ; tuyến đường quốc gia – mạng lưới đường trục nối các khu vực trọng yếu, có số hiệu thống nhất toàn quốc.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 国道 vs 県道/府道/道道: quốc lộ (cấp quốc gia) vs đường cấp tỉnh/phủ/đạo (Hokkaidō).
  • 国道 vs 高速道路: quốc lộ là đường thông thường (có giao cắt), còn 高速道路 là cao tốc có kiểm soát ra vào.
  • 一般道: đường thông thường (bao gồm cả quốc lộ và đường địa phương không phải cao tốc).
  • Lưu ý cách viết số hiệu: 国道1号/国道246号.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 国道沿い (dọc quốc lộ), 国道バイパス, 国道網, 主要国道.
  • Động từ đi kèm: 国道を走る/横断する/封鎖する/整備する/拡幅する.
  • Ngữ cảnh: giao thông, quy hoạch đô thị, thông báo giao thông, tin tai nạn/thiên tai.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
県道 Liên quan (cấp dưới) Đường tỉnh Do chính quyền tỉnh quản lý.
高速道路 Tương phản loại hình Đường cao tốc Kiểm soát lối vào, tốc độ cao.
一般道 Liên quan (phạm trù) Đường thông thường Gồm quốc lộ và đường địa phương.
バイパス Liên quan Đường tránh Giảm ùn tắc khu trung tâm.
環状線 Liên quan Đường vành đai Nối thành vòng quanh đô thị.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : quốc gia.
  • : đường, lối.
  • Ngữ nghĩa ghép: “đường của quốc gia” → quốc lộ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả vị trí kinh doanh, cụm “国道沿いの店舗” gợi ý chỗ dễ nhận biết, nhiều lưu lượng xe. Trong hướng dẫn đường đi, nêu rõ số hiệu và mốc rẽ (例: 国道16号を南へ5km) giúp người đọc hình dung nhanh.

8. Câu ví dụ

  • 国道16号を南にまっすぐ進んでください。
    Hãy đi thẳng về phía nam theo quốc lộ số 16.
  • 渋滞のため国道を避けて裏道を通った。
    Vì kẹt xe, tôi tránh quốc lộ và đi đường nhỏ.
  • 国道沿いに新しいショッピングモールができた。
    Một trung tâm mua sắm mới đã mở dọc quốc lộ.
  • 大雨で国道の一部が通行止めになった。
    Một phần quốc lộ bị cấm lưu thông do mưa lớn.
  • このバスは国道経由で駅に向かう。
    Xe buýt này đi tới nhà ga theo tuyến quốc lộ.
  • 国道バイパスの整備が進んでいる。
    Việc xây dựng đường tránh quốc lộ đang được thúc đẩy.
  • 深夜でもトラックが国道を走っている。
    Dù đêm khuya vẫn có xe tải chạy trên quốc lộ.
  • 国道交差点で事故が発生した。
    Đã xảy ra tai nạn tại ngã tư quốc lộ.
  • 町の中心は古い国道に沿って発展した。
    Trung tâm thị trấn phát triển dọc theo quốc lộ cũ.
  • 標識に従って国道246号へ合流する。
    Theo biển chỉ dẫn nhập vào quốc lộ 246.
💡 Giải thích chi tiết về từ 国道 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?