国策 [Quốc Sách]
こくさく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

chính sách quốc gia

Hán tự

Quốc quốc gia
Sách kế hoạch; chính sách