国立博物館 [Quốc Lập Bác Vật Quán]
こくりつはくぶつかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

bảo tàng quốc gia

Hán tự

Quốc quốc gia
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Bác tiến sĩ; chỉ huy; kính trọng; giành được sự tán dương; tiến sĩ; triển lãm; hội chợ
Vật vật; đối tượng; vấn đề
Quán tòa nhà; dinh thự